Có 2 kết quả:

奶制品 nǎi zhì pǐn ㄋㄞˇ ㄓˋ ㄆㄧㄣˇ奶製品 nǎi zhì pǐn ㄋㄞˇ ㄓˋ ㄆㄧㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

dairy product

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

dairy product

Bình luận 0